Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付表 ふひょう
bảng biểu đính kèm
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
番付表 ばんづけひょう
bảng xếp hạng
表付き おもてつき ひょうつき
Vẻ ngoài, hình thức
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.