Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プロ志望届
志望 しぼう
ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng.
志望者 しぼうしゃ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
志望動機 しぼうどうき しぼうどう き
Thư xin việc
第一志望 だいいちしぼう
nguyện vọng một
chuyên nghiệp.
プロ中のプロ プロちゅうのプロ
Chuyên gia trong các chuyên gia
志望の動機 しぼうのどうき
Lý do, động cơ(dùng trong CV