Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へたれ ヘタレ
bất tài, lười biếng, vô dụng, yếu đuối
よちよち
chậm chững; lững chững.
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
たちまよう
drift along
立ち読み たちよみ
sự đứng đọc (sách)
立ち寄る たちよる
ghé vào, tạt qua
よいち
Chợ đêm