Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヘンペルのカラス
カラス科 カラスか
họ chim mật
カラス口 カラスくち
bút kẻ đường
カラス族 カラスぞく
họ Quạ (là một họ phân bố khắp thế giới chứa các loài chim biết kêu/hót thuộc bộ Sẻ bao gồm quạ, choàng choạc, giẻ cùi, ác là, chim khách, quạ thông, quạ chân đỏ và chim bổ hạt)
con quạ
烏 からす カラス
quạ
燕麦 えんばく からすむぎ カラスむぎ カラスムギ エンバク
những yến mạch
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ