Các từ liên quan tới ヘンレ係蹄の上行脚
Henle係蹄 Henleけーてー
loop of henle
行脚 あんぎゃ
đi hành hương; việc đi bộ đi du lịch; chu du
蹄行性 ていこうせい
đi bằng móng guốc
係蹄式ストーマ けーてーしきストーマ
stoma kiểu quai
行脚僧 あんぎゃそう
một nhà sư tu hành khắp các quốc gia
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
進行係 しんこうがかり
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.