進行係
しんこうがかり「TIẾN HÀNH HỆ」
☆ Danh từ
Ban lãnh đạo, ban chỉ đạo

進行係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進行係
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
コード進行 コードしんこう
tiến trình hợp âm
進行役 しんこうやく
Người điều hành, giám đốc chương trình, ban chỉ đạo (chủ tịch).
進行性 しんこうせい
tiến triển (tình trạng bệnh xấu đi)