Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クレーター クレーター
miệng núi lửa trên mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月の物 つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau
望の月 もちのつき
trăng tròn
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
月の出 つきので つきのしゅつ
lúc trăng lên
春の月 はるのつき
trăng mùa xuân