Các từ liên quan tới ベガルタ仙台の年度別成績一覧
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
仙台 せんだい
Sendai (city)
成績 せいせき
Thành tích
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Lupin giả vàng Nga (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là