Các từ liên quan tới ベガルタ仙台の選手一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
仙台 せんだい
Sendai (city)
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Lupin giả vàng Nga (Thermopsis lupinoides)