Các từ liên quan tới ベスト3夢の顔合せ
顔合せ かおあわせ
gặp mặt nhau; sự giới thiệu
夢合わせ ゆめあわせ
sự phán đoán giấc mơ lành hay dữ; sự giải mộng lành dữ
顔合わせ かおあわせ
gặp cùng nhau; lời giới thiệu
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
ベスト ベスト
áo gi-lê công sở
顔合わせる かおあわせる
gặp mặt trực tiếp
初顔合わせ はつかおあわせ
trước hết gặp; cuộc thi đầu tiên giữa