Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
占拠地 せんきょち
chiếm giữ lãnh thổ
学校行事 がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội
事件 じけん
đương sự
占拠する せんきょする
chiếm đóng.
証拠物件 しょうこぶっけん
tang vật.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự