Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベトナム国
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国.ベトナム ちゅうごく.べとなむ
Trung - Việt.
ベトナム べとなむ
việt
ベトナム祖国戦線 べとなむそこくせんせん
mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム民主共和国 べとなむみんしゅきょうわこく
nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.