Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
ケベック
Quebec
エッグベネディクト エッグ・ベネディクト
eggs Benedict
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài