Các từ liên quan tới ベンゾジアゼピンの長期的影響
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長期的 ちょうきてき
thời hạn dài (lâu)
影響 えいきょう
ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
benzodiazepine
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
好影響 こうえいきょう
Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt
影響下 えいきょうか
ảnh hưởng, chịu ảnh hưởng
影響力 えいきょうりょく
sức ảnh hưởng, sức chi phối