Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有理 ゆうり
rational (number or function)
有理型 ゆーりがた
hàm phân hình
双有理 そうゆうり
song hữu tỷ
有理化 ゆうりか
sự hợp lý hoá
有理数 ゆうりすう
Số hữu tỉ
有理式 ゆうりしき
dạng hữu tỉ
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn