Các từ liên quan tới ペパーミントの風に吹かれて
風に吹かれて かぜにふかれて
bài hát Blowin' in the wind
peppermint
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
風の吹き回し かぜのふきまわし
(kỳ lạ) quay (của) những sự kiện
親風を吹かす おやかぜをふかす
lấy quyền lực của cha mẹ để áp đặt lên con cái
風が吹く かぜがふく
gió thổi
風呂吹き ふろふき
củ cải trắng hầm chấm sốt miso nóng