Các từ liên quan tới ホットサイクル式ローター
rô to; khối quay trong máy phát điện.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)
面積式(フロート式) めんせきしき(フロートしき)
Diện tích (phương pháp float)
熱線式(ホットワイヤ式) ねっせんしき(ホットワイヤしき)
Phương pháp dây nóng