ホットワイヤ式
ホットワイヤしき
☆ Danh từ
Máy đo nhiệt độ dây cáp
ホットワイヤ式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホットワイヤ式
熱線式(ホットワイヤ式) ねっせんしき(ホットワイヤしき)
Phương pháp dây nóng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)
面積式(フロート式) めんせきしき(フロートしき)
Diện tích (phương pháp float)
việc học liên thông từ cấp hai lên cấp ba, không ngắt quãng việc học