Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホテル日航姫路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
日航 にっこう
Hãng hàng không Nhật Bản
航空路 こうくうろ
đường hàng không
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
日航機 にっこうき
Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản