Các từ liên quan tới ホリケンのみんなともだち
bạn chí thân, bạn nối khố
friend, buddy
có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên
茶飲み友達 ちゃのみともだち
bạn chí thân; bạn bè
源氏の後 みなもとしののち
con cháu (của) gia đình,họ genji
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
ちくばのとも ちくばのとも
người bạn thời thơ ấu