Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
車輪 しゃりん
bánh xe
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
配車 はいしゃ
sự điều phối xe ô tô
配置 はいち
bố cục
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.