Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホンキをだして
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác
indicates patient of a causative expression
枝を交わして えだをかわして
với những nhánh chéo qua lẫn nhau
手を下す てをくだす
tự mình làm; tự làm; tự mình thực hiện; tự mình ra tay
駄々をこねてる だだをこねてる
Nói những lời nói ích kỉ
を介して をかいして
using as an intermediary, through
を通して をとおして
thông qua
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome