枝を交わして
えだをかわして
Với những nhánh chéo qua lẫn nhau

枝を交わして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝を交わして
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
約を交わす やくをかわす
trao lời giao ước, hứa với nhau
体を交わす からだをかわす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
枕を交わす まくらをかわす
to sleep together (for a man and a woman), to make love
膝を交えて ひざをまじえて
Thân mật, mật thiết
握手を交わす あくしゅをかわす
bắt tay nhau