Các từ liên quan tới ホーホケキョ となりの山田くん
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
山なり やまなり
curved, forming the shape of an arch
野となれ山となれ のとなれやまとなれ
không quan tâm chuyện gì sẽ xảy ra (sau này)
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá