Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホームレス中学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
homeless
中学生 ちゅうがくせい
học sinh trung học
小中学生 しょうちゅうがくせい
học sinh tiểu học và trung học cơ sở
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
若年ホームレス じゃくねんホームレス
tình trạng vô gia cư của thanh niên