Các từ liên quan tới ボネール、シント・ユースタティウスおよびサバ
鯖 さば サバ
cá thu; cá bạc má.
お呼び および
sự gọi
及び および
và, với
lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, theo gương ai, sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động, làm dội lại, khêu gợi, gợi lại, thức canh
指 ゆび および おゆび
ngón
サバを読む さばをよむ
Nói dối
giá cuối ngày
呼び塩 よびじお
khử muối; lược bỏ muối ra khỏi thức ăn đã ướp muối; muối để ướp thực phẩm