Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手桶 ておけ
Cái xô; cái thùng
片手桶 かたておけ
cái xô (thùng) có một quai xách
片手湯桶 かたゆとう
gáo múc nước
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
桶の底 おけのそこ
đáy thùng.
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao