Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
脱出速度 だっしゅつそくど
vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh