Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボーラス投与
投与 とうよ
liều dùng
投与量 とうよりょう
Liều (thuốc); liều lượng
過剰投与 かじょうとうよ
quá liều (liều dùng thuốc)
自己投与 じことーよ
tự chỉ định (liều dùng thuốc)
酸素投与 さんそとうよ
cung cấp oxy (một kỹ thuật y tế được sử dụng để bổ sung oxy cho bệnh nhân)
舌下投与 ぜっかとーよ
chỉ định dùng dưới lưỡi
薬物投与 やくぶつとうよ
cho uống thuốc
経口投与 けいこうとうよ
(những liều cho) sự quản trị miệng