Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経口投与
けいこうとうよ
(những liều cho) sự quản trị miệng
非経口投与 ひけーこーとーよ
chỉ định đường tiêm
投与 とうよ
liều dùng
薬物投与経路 やくぶつとーよけーろ
lộ trình chỉ định liều dùng thuốc
投与量 とうよりょう
Liều (thuốc); liều lượng
経口 けいこう
việc đi vào cơ thể qua đường miệng
舌下投与 ぜっかとーよ
chỉ định dùng dưới lưỡi
自己投与 じことーよ
tự chỉ định (liều dùng thuốc)
薬物投与 やくぶつとうよ
cho uống thuốc
「KINH KHẨU ĐẦU DỮ」
Đăng nhập để xem giải thích