Các từ liên quan tới マカオ地球物理気象局
地球局 ちきゅうきょく
trạm mặt đất
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý
気象総局 きしょうそうきょく
tổng cục khí tượng thủy văn.
物理現象 ぶつりげんしょう
hiện tượng vật lý
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
物理的現象 ぶつりてきげんしょう
hiện tượng vật lý
米地球物理学連合 べいちきゅうぶつりがくれんごう
Liên hiệp Địa vật lý Mỹ.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.