Các từ liên quan tới マクロ (コンピュータ用語)
コンピュータ用語 コンピュータようご
đặc ngữ điện toán
マクロ言語 マクロげんご
ngôn ngữ macro
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
vĩ mô; sự to lớn.
汎用型コンピュータ はんようがたコンピュータ
máy toán đại khung
コンピュータ依存言語 コンピュータいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
コンピュータ媒介言語 コンピュータばいかいげんご
máy tính trung gian giao tiếp (cmc)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.