Các từ liên quan tới マセナ郡区 (アイオワ州カス郡)
郡 ぐん こおり
huyện
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
郡内織 ぐんないおり
hàng dệt được sản xuất tại vùng Gunnai của Tỉnh Yamanashi