Các từ liên quan tới マチャミ&なるみのいただき!ナハ〜レ
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
中だるみ なかだるみ なかだゆみ
tạm dừng, tạm lắng
随喜の涙 ずいきのなみだ
(đạo Phật) giọt nước mắt rơi khi vui mừng khi nghe Phật pháp
名立たる なだたる なだちたる
tiếng tăm nổi lên
頼み入る たのみいる
khẩn nài, khẩn khoản, nài xin
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy