頼み入る
たのみいる「LẠI NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Khẩn nài, khẩn khoản, nài xin

Từ đồng nghĩa của 頼み入る
verb
Bảng chia động từ của 頼み入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頼み入る/たのみいるる |
Quá khứ (た) | 頼み入った |
Phủ định (未然) | 頼み入らない |
Lịch sự (丁寧) | 頼み入ります |
te (て) | 頼み入って |
Khả năng (可能) | 頼み入れる |
Thụ động (受身) | 頼み入られる |
Sai khiến (使役) | 頼み入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頼み入られる |
Điều kiện (条件) | 頼み入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 頼み入れ |
Ý chí (意向) | 頼み入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頼み入るな |
頼み入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頼み入る
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.