Các từ liên quan tới マッハスピード豪速球
豪球 ごうきゅう ごうだま
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
球速 きゅうそく
tốc độ bóng; bước ném bóng
速球 そっきゅう
tốc độ phát bóng (bóng chày)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
剛速球 ごうそっきゅう
strong fast ball
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.