球速
きゅうそく「CẦU TỐC」
☆ Danh từ
Tốc độ bóng; bước ném bóng

球速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球速
速球 そっきゅう
tốc độ phát bóng (bóng chày)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
剛速球 ごうそっきゅう
strong fast ball
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
赤血球沈降速度 せっけっきゅうちんこうそくど
tốc độ lắng của hồng huyết cầu
球 きゅう たま
banh
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)