Các từ liên quan tới マラソン大会の一覧
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
マラソン大会 マラソンたいかい
cuộc đua marathon
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
内覧会 ないらんかい
tham quan, kiểm tra trước khi bàn giao (công trình)
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
博覧会 はくらんかい
hội chợ