Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マリア学 マリアがく
sự nghiên cứu Đức mẹ
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
理由 りゆう わけ
cớ
立ち枯れ たちがれ
chết đứng; tàn rụi, bị làm hại; bị khô héo
生まれた場所 うまれたばしょ
Nơi sinh; nơi chôn rau cắt rốn; quê hương.
理由がある りゆうがある
có cớ.
理由がない りゆうがない
vô cớ.