Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マルクスレーニン主義
マルクスレーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác, Lê, nin
ぎゅぎゅ
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.
ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
ぎしきしゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
しゅがしゅぎ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
ほしゅしゅぎ
chủ nghĩa bảo thủ
カルバンしゅぎ
thuyết Can, vin
Đăng nhập để xem giải thích