Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーニン主義
レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
chủ nghĩa lê-nin.
レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Lê, nin
マルクス・レーニン主義 マルクス・レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
マルクスレーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác, Lê, nin
レーニン
lê nin
れーにんしゅぎ レーニン主義
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
ぎゅぎゅ
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.
ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
Đăng nhập để xem giải thích