Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
工所 こうじょ
công trường
所長 しょちょう しょちょ
trưởng phòng; người đứng đầu.
長所 ちょうしょ
sở trường; điểm mạnh
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công