Các từ liên quan tới マレシア植物区系区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
植物区系 しょくぶつくけい
khu vực địa lý có thành phần các loài thực vật tương đối đồng đều
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
区系 くけい
ecozone (biogeographical realm)
区区 くく
vài; khác nhau; phân kỳ; xung đột; khác nhau; đa dạng bình thường
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
区 く
khu; khu vực; quận; hạt
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium