Các từ liên quan tới マンガの神様 (ライトノベル)
ライトノベル ライト・ノベル
tiểu thuyết người lớn trẻ
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
生き神様 いきがみさま
sống chúa trời; người thiêng liêng
マンガ家 マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ