Các từ liên quan tới マーゲン・ダビド公社
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
公社債 こうしゃさい
công trái
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
人民公社 じんみんこうしゃ
(ởTtrung quốc) công xã nhân dân
社公連合 しゃこうれんごう しゃおおやけれんごう
sự liên hiệp (của) đảng xã hội và komeito