Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミイラの墓場
ミイラ ミイラ
xác ướp.
墓場 はかば
Nghĩa địa; bãi tha ma.
ミイラ化 ミイラか
phương pháp ướp xác
ミイラ取りがミイラになる ミイラとりがミイラになる
Đi tìm người thì lại trở thành người phải đi tìm
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất