Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミサイル ミサイル
tên lửa.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
打線 だせん
bóng chày lineup
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.