Các từ liên quan tới ミステリと言う勿れ
ミステリ ミステリー
sự thần bí; sự huyền bí; sự bí ẩn.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
勿れ なかれ
không được; không; không (dùng trong Hán văn)
勿 まな
không được; không; không
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
と言う という とゆう
gọi là....
配言済み 配言済み
đã gửi
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức