ミズキ科
ミズキか「KHOA」
Họ sơn thù du
Họ giác mộc
Họ cornaceae
☆ Danh từ
Cornaceae (dogwood family of plants)

ミズキ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミズキ科
ミズキ属 ミズキぞく
chi giác mộc
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
水木 みずき ミズキ
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.