Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミニ国家
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
ミニUSB ミニUSB
USB mini
ミニHDMI ミニHDMI
đầu chuyển mini hdmi
超ミニ ちょうミニ
rất ngắn (đặc biệt là quần áo), rất nhỏ
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê